Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Accustomed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa
Nội dung

Accustomed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong quá trình học Tiếng Anh, nhiều bạn đã từng bắt gặp và sử dụng Accustomed nhưng vẫn chưa nắm rõ Accustomed đi với giới từ gì.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Accustomed là gì, sau Accustomed là giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed to giúp bạn sử dụng chính xác.

Giải đáp Accustomed đi với giới từ gì?
Giải đáp Accustomed đi với giới từ gì?

1. Accustomed là gì?

Accustomed /əˈkʌs.təmd/ là một tính từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa là quen thuộc với điều gì (familiar with something).

Tính từ Accustomed thường được sử dụng để diễn tả thói quen hàng ngày của ai đó hoặc ai đó đã quen thuộc với điều gì đó.

Ví dụ:

  • My grandmother is accustomed to waking up at 4 a.m. (Bà tôi có thói quen thức dậy lúc 4 giờ sáng.)
  • We are almost accustomed to having the many participants abandon and disrupt our projects. (Chúng tôi gần như đã quen với việc nhiều người tham gia từ bỏ và làm gián đoạn các dự án của chúng tôi.)

Bên cạnh đó, Accustomed còn là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ Accustom có nghĩa là làm cho ai đó làm quen với điều kiện mới (to make someone familiar with new conditions).

Ví dụ:

  • It takes awhile to accustom yourself to working style here. (Phải mất một thời gian để bạn quen với cách làm việc với phong cách của mọi người ở đây.)
  • I accustomed myself to the new working environment. (Tôi đã phải làm quen với môi trường làm việc mới.)

2. Accustomed đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Accustomed đi với giới từ TO trong cả 2 trường hợp là giới từ hoặc dạng quá khứ của động từ Accustom.

Cấu trúc cụ thể như sau:

Accustomed là tính từ:

S + be + accustomed + to + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • He is accustomed to going to work by bus alone. (Anh ấy đã quen với việc đi làm bằng xe buýt một mình.)
  • We are accustomed to eating healthy foods. (Chúng ta đã quen với việc ăn những thực phẩm lành mạnh.)

Get/Become + accustomed + to + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • We became accustomed to spicy food after our travels to Thailand. (Chúng tôi đã quen với đồ ăn cay sau chuyến du lịch Thái Lan.)
  • It took us some time to get accustomed to living in new apartment. (Chúng tôi phải mất một thời gian để làm quen với việc sống trong căn hộ mới.)

Như vậy, Accustomed to Ving/N nghĩa là quen với điều gì đó.

Accustomed đi với giới từ gì? Accustomed to V hay Ving
Accustomed đi với giới từ gì? Accustomed to V hay Ving

Accustomed là dạng quá khứ của động từ Accustom:

S + accustom yourself/somebody to something

Ví dụ:

  • He quickly accustomed himself to the lack of water. (Anh ấy nhanh chóng làm quen với việc thiếu nước.)
  • It took them a while to accustom themselves to the new policy. (Họ phải mất một thời gian để làm quen với chính sách mới.)

3. Cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed to

Sau khi đã nắm được Be accustomed to là gì, chúng ta cùng học thêm các cấu trúc tương đương để nâng cao vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạ

Cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed to
Cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed to

3.1. Cấu trúc Be familiar with

Cấu trúc:

S + be + familiar with + something/V-ing

Ý nghĩa: Quen với điều gì đó

Ví dụ:

  • We are familiar with doing many yoga exercises. (Chúng ta đã quen với việc thực hiện nhiều bài tập yoga.)
  • Clara is familiar with her boss's working style. (Clara đã quen với phong cách làm việc của sếp.)

3.2. Cấu trúc Get used to

Cấu trúc:

S + be/get + used to + something/V-ing

Ý nghĩa: Quen với điều gì

Ví dụ:

  • His family members are getting used to life in a big state. (Các thành viên trong gia đình anh đang dần quen với cuộc sống ở một bang lớn.)
  • It took him a while to get used to the challenges at his work. (Anh phải mất một thời gian để làm quen với những thử thách trong công việc.)

3.3. Cấu trúc Acclimate to

Cấu trúc:

S + acclimate to + something

Cách dùng: Thích nghi, làm quen với

Ví dụ:

  • Minh acclimated to the cultural differences while studying in Japan. (Minh thích nghi với sự khác biệt văn hóa khi học tập tại Nhật Bản.)
  • They had to acclimate to the hot climate of picnic area. (Họ phải thích nghi với khí hậu nóng bức của khu dã ngoại.)

3.4. Cấu trúc Habituated to

Cấu trúc:

S + be + habituated to + something/V-ing

Ý nghĩa: Quen với điều gì đó (thường là điều không thoải mái)

Ví dụ:

  • Our team members are habituated to collaborating on many projects at a time. (Các thành viên trong nhóm của chúng tôi đã quen với việc cộng tác trên nhiều dự án cùng một lúc.)
  • We all are habituated to working in a small space. (Tất cả chúng tôi đều đã quen với việc làm việc trong một không gian nhỏ.)

4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Accustomed

Sử dụng cấu trúc Accustomed để viết lại các câu dưới đây:

  1. He has become familiar with the cultural differences while living in Taiwan.

  2. Their group got used to cooperating together after many missed opportunities.

  3. Mina was not used to such extreme hot weather in his destination.

  4. After years of studying abroad, we became familiar with different customs and traditions.

  5. My brother is used to waking up early every weekend.

ĐÁP ÁN

  1. He is accustomed to the cultural differences while living in Taiwan.

  2. Their group became accustomed to cooperating together after many missed opportunities.

  3. Mina was not accustomed to such extreme hot weather in his destination.

  4. After years of studying abroad, we became accustomed to different customs and traditions.

  5. My brother is accustomed to waking up early every weekend.

Vậy là IELTS LangGo đã giải đáp Accustomed nghĩa là gì, Accustomed đi với giới từ gì cũng như tổng hợp các cấu trúc đồng nghĩa với Accustomed to.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và thực hành làm bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ